Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phrenology




phrenology
[frə'nɔlədʒi]
danh từ
khoa tướng sọ, não tướng học (nghiên cứu hình thể sọ người, nhất là các bướu tự nhiên trên sọ, để xác định tính tình và khả năng của người đó)


/fri'nɔlədʤi/

danh từ
khoa tướng số

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.