Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phytogenesis




phytogenesis
[,faitə'dʒenisis]
Cách viết khác:
phytogeny
[fai'tɔdʒini]
danh từ
sự phát sinh thực vật; lịch sử thực vật


/,faitə'dʤenisis/ (phytogeny) /fai'tɔdʤini/

danh từ
sự phát sinh thực vật; lịch sử thực vật

Related search result for "phytogenesis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.