Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigeon-toed




pigeon-toed
['pidʒintoud]
tính từ
(người) có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu


/'pidʤintoud/

tính từ
có ngón chân quặp vào (như chân bồ câu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pigeon-toed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.