Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pimply




pimply
['pimpli]
tính từ
như pimpled
a pimply face
mặt nổi đầy mụn
pimply skin
da sần sùi đầy mụn
non nớt, chưa chín chắn (người)
I don't want to speak to some pimply youth, I want to see the manager!
tôi không muốn nói chuyện với bọn trẻ non nớt, tôi muốn gặp ông giám đốc!


/'pimpld/ (pimply) /'pimpli/

tính từ
nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pimply"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.