![](img/dict/02C013DD.png) | ['pinpɔint] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầu đinh ghim; (nghĩa bóng) vật nhỏ và nhọn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) (quân sự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pinpoint the spot on a map |
| tìm ra địa điểm đó trên bản đồ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pinpoint the causes of the political unrest |
| xác định rõ được các nguyên nhân của sự bất ổn định chính trị |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [pinpoint] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | locate the exact place or point, determine the time |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lawrence is trying to pinpoint the time of the plane crash. |