Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pipette





pipette
[pi'pet]
danh từ
pipet; ống hút (dùng trong thí nghiệm (hoá học))


/pi'pet/

danh từ
pipet (dùng trong thí nghiệm hoá học)

Related search result for "pipette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.