|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piranha ![](images/dict/p/piranha.gif)
danh từ
cá piranha (cá nhỏ nước ngọt ở vùng nhiệt đới Mỹ thường tấn công và ăn các động vật sống)
piranha![](img/dict/098BE23F.GIF)
piranha Piranhas are meat-eating, freshwater fish that are native to eastern South America.![](img/dict/02C013DD.png) | [pi'rɑ:njə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cá piranha (cá nhỏ nước ngọt ở vùng nhiệt đới Mỹ (thường) tấn công và ăn các động vật sống) | |
|
|
|