Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piss-pot




piss-pot
['pispɔt]
danh từ
thùng đi tiểu, bô đi đái đêm


/'pispɔt/

danh từ
thùng đi tiểu, bô đi đái đêm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.