Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pitched battle




pitched+battle
['pit∫t'bætl]
danh từ
trận chiến giữa các đội quân dàn ra trên các vị trí đã được chuẩn bị và sử dụng mọi thứ vũ khí có trong tay; trận đánh dàn trận


/'pitʃt'bætl/

danh từ
trận đánh dàn trận

Related search result for "pitched battle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.