Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pitchy




pitchy
['pit∫i]
tính từ
bằng hắc ín, như hắc ín, đen như hắc ín


/'pitʃi/

tính từ
(thuộc) hắc ín; giống hắc ín; đen như hắc ín

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pitchy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.