Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
placket-hole




placket-hole
['plækithoul]
danh từ
miệng túi váy


/'plækithoul/

danh từ
miệng túi váy

Related search result for "placket-hole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.