|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
planning
danh từ sự lập kế hoạch (cho cái gì) sự quy hoạch thành phố
planning | ['plæniη] | | danh từ | | | sự lập kế hoạch (cho cái gì) | | | family planning | | kế hoạch hoá gia đình | | | sự quy hoạch thành phố (như) town planning |
|
|
|
|