Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plaster cast




danh từ
khuông bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng thạch cao



plaster+cast
['plɑ:stəkast]
danh từ
khuôn bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng thạch cao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.