Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleasantry




pleasantry
['plezntri]
danh từ
lời nhận xét hài hước, lời đùa cợt, lời pha trò
lời nhận xét lịch sự


/'plezntri/

danh từ
tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài
lời đùa cợt, lời pha trò

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.