Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ploughman




ploughman
['plaumən]
Cách viết khác:
plowman
['plaumən]
danh từ
người cày, thợ cày


/'plaumən/

danh từ
người cày, thợ cày

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.