Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plug-chain




plug-chain
['plʌgt∫ein]
danh từ
dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm...); dây giật nước (nhà xí máy)


/'plʌgtʃein/

danh từ
dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm...); dây giật nước (nhà xí máy)

Related search result for "plug-chain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.