Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plunderage




plunderage
['plʌndəridʒ]
danh từ
sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt
sự ăn cắp, sự tham ô
(pháp lý) sự ăn cắp hàng hoá trên tàu; hàng hoá ăn cắp trên tàu


/'plʌndəridʤ/

danh từ
sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt
sự ăn cắp, sự tham ô
(pháp lý) sự ăn cắp hàng hoá trên tàu; hàng hoá ăn cắp trên tàu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.