Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pluralize




pluralize
['pluərəlaiz]
Cách viết khác:
pluralise
['pluərəlaiz]
ngoại động từ
biến thành số nhiều
diễn tả ở số nhiều
nội động từ
(tôn giáo) có nhiều lộc thánh


/'pluərəlaiz/ (pluralise) /'pluərəlaiz/

ngoại động từ
biến thành số nhiều
diễn tả ở số nhiều

nội động từ
(tôn giáo) có nhiều lộc thánh

Related search result for "pluralize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.