polarization
polarization | [,poulərai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | polarisation |  | [,poulərai'zei∫n] |  | danh từ | |  | (vật lý) sự phân cực, độ phân cực; trạng thái bị phân cực | |  | magnetic polarization | | sự phân cực từ | |  | nuclear polarization | | sự phân cực hạt nhân | |  | hành động phân biệt (người, vật) |
sự phân cực
/,poulərai'zeiʃn/
danh từ
sự phân cực, độ phân cực magnetic polarization sự phân cực từ nuclear polarization sự phân cực hạt nhân
|
|