|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pollicitation
pollicitation | [,pɔlisi'tei∫n] |  | danh từ | |  | (pháp lý) lời hứa chưa được nhận (một bên hứa, bên kia chưa nhận) |
/,pɔlisi'teiʃn/
danh từ
(pháp lý) lời hứa chưa được nhận (một bên hứa, bên kia chưa nhận)
|
|
|
|