polygamous
polygamous | [pɔ'ligəməs] |  | tính từ | |  | có nhiều vợ; đa thê | |  | (thực vật học) đủ giống hoa (cây có cả hoa lưỡng tính, hoa đực, hoa cái), tạp tính |
/pɔ'ligəməs/
tính từ
nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng
(động vật học) nhiều cái
(thực vật học) đủ giống hoa (cây có cả hoa lưỡng tính, hoa đực, hoa cái), tạp tính
|
|