|  polytechnic 
 
 
 
 
  polytechnic |  | [,pɔli'teknik] |  |  | danh từ |  |  |  | trườngcao đẳng dạy học cả ngày hoặc một buổi (nhất là về các vấn đề khoa học và (kỹ thuật)); trường bách khoa |  |  |  | polytechnic courses |  |  | các khoá học ở trường bách khoa |  |  |  | polytechnic students |  |  | sinh viên trường bách khoa | 
 
 
  /,pɔli'teknik/ 
 
  tính từ 
  bách khoa 
 
  danh từ 
  trường bách khoa 
 
 |  |