pork ![](images/dict/p/pork.gif)
pork![](img/dict/02C013DD.png) | [pɔ:k] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thịt lợn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà (chính trị) lạm dụng để đỡ đầu cho ai...) |
/pɔ:k/
danh từ
thịt lợn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà chính trị lạm dụng để đỡ đầu cho ai...)
|
|