porter 
porter | ['pɔ:tə(r)] |  | danh từ | |  | người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman | |  | người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ, sân bay..) | |  | a hospital porter | | người đẩy xe trong bệnh viện | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người phục vụ ở toa ngủ | |  | rượu bia đen |
/'pɔ:tə/
danh từ
người gác cổng
danh từ
công nhân khuân vác
rượu bia đen
|
|