porter ![](images/dict/p/porter.gif)
porter![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔ:tə(r)] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ, sân bay..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a hospital porter | | người đẩy xe trong bệnh viện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người phục vụ ở toa ngủ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rượu bia đen |
/'pɔ:tə/
danh từ
người gác cổng
danh từ
công nhân khuân vác
rượu bia đen
|
|