pose ![](images/dict/p/pose.gif)
pose![](img/dict/02C013DD.png) | [pouz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tư thế (chụp ảnh...), kiểu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ tịch, điệu bộ giả tạo; thái độ màu mè | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt (câu hỏi) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt (quân đôminô đầu tiên) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống, làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm điệu bộ, có thái độ màu mè | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ as) làm ra vẻ, tự cho là | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pose as connoisseur | | tự cho mình là người sành sỏi |
đặt
/pouz/
danh từ
tư thế (chụp ảnh...), kiểu
bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè
sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên)
ngoại động từ
đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm)
đặt (câu hỏi)
sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
đặt (quân đôminô đầu tiên)
nội động từ
đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
làm điệu bộ, có thái độ màu mè)
( as) làm ra vẻ, tự cho là to pose as connoisseur tự cho mình là người sành sỏi
ngoại động từ
truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa
|
|