Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pot-hunter




pot-hunter
[,pɔt'hʌntə]
danh từ
người đi săn kiếm lợi (vớ gì săn nấy để kiếm lợi nhiều hơn là thể thao)
(thể dục,thể thao) người săn giải (tham dự cuộc đấu cốt để tranh giải)


/'pɔt,hʌntə/

danh từ
người đi săn vớ gì săn nấy
(thể dục,thể thao) người tham dự cuộc đấu cốt để tranh giải

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.