Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pouchy




pouchy
['paut∫i]
tính từ
có túi; giống túi


/'pautʃi/

tính từ
có túi
giống túi

Related search result for "pouchy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.