Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
power system


    Chuyên ngành kỹ thuật
hệ thống điện
hệ thống điện lực
nguồn cung cấp cao thế
    Lĩnh vực: điện lạnh
hệ (thống) năng lượng
    Lĩnh vực: toán & tin
hệ năng lượng
    Lĩnh vực: xây dựng
hệ thống năng lượng
    Lĩnh vực: điện
mạng điện chính mạng
mạng truyền thông điện lực

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.