| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| power system 
 
 
  Chuyên ngành kỹ thuật 
  hệ thống điện 
  hệ thống điện lực 
  nguồn cung cấp cao thế 
  Lĩnh vực: điện lạnh 
  hệ (thống) năng lượng 
  Lĩnh vực: toán & tin 
  hệ năng lượng 
  Lĩnh vực: xây dựng 
  hệ thống năng lượng 
  Lĩnh vực: điện 
  mạng điện chính mạng 
  mạng truyền thông điện lực 
 
 |  |  
		|  |  |