Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prairial




danh từ
(Pháp) tháng đồng cỏ (lịch cách mạng Pháp từ 20 - 5 đến 28 - 6)



prairial
[pre'riəl]
danh từ
(Pháp) tháng đồng cỏ (lịch cách mạng Pháp từ 20 - 5 đến 28 - 6)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.