Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pre-arrangement




pre-arrangement
['pri:ə'reindʒ]
ngoại động từ
sắp đặt trước, sắp xếp trước, thu xếp trước, bố trí trước


/'pri:ə'reindʤmənt/

danh từ
sự sắp đặt trước, sự sắp xếp trước, sự thu xếp trước, sự bố trí trước

Related search result for "pre-arrangement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.