|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preamble
preamble![](img/dict/02C013DD.png) | [pri:'æmbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (sách, tài liệu, bài giảng..) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa |
/pri:'æmbl/
danh từ
lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa
nội động từ
viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa
|
|
Related search result for "preamble"
|
|