|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precautionary
precautionary![](img/dict/02C013DD.png) | [pri'kɔ:∫ənəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để phòng ngừa, để đề phòng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | precautionary measures | | những biện pháp phòng ngừa |
/pri'kɔ:ʃnəri/
tính từ
để phòng ngừa, để đề phòng; giữ gìn thận trọng precautionary measures những biện pháp phòng ngừa
|
|
|
|