|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preciously
preciously![](img/dict/02C013DD.png) | ['pre∫əsli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quý, quý giá, quý báu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một cách cầu kỳ, kiểu cách, một cách đài các | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường |
/'preʃəsli/
phó từ
quý, quý giá, quý báu
cầu kỳ, kiểu cách, đài các
(thông tục) hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường
|
|
Related search result for "preciously"
|
|