| preciously 
 
 
 
 
  preciously |  | ['pre∫əsli] |  |  | phó từ |  |  |  | quý, quý giá, quý báu |  |  |  | một cách cầu kỳ, kiểu cách, một cách đài các |  |  |  | (thông tục) hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường | 
 
 
  /'preʃəsli/ 
 
  phó từ 
  quý, quý giá, quý báu 
  cầu kỳ, kiểu cách, đài các 
  (thông tục) hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường 
 
 |  |