|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precipitately
phó từ
hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, không thận trọng (về hành động); thiếu suy nghĩ, hấp tấp (về người)
precipitately![](img/dict/02C013DD.png) | [pri'sipitətli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, không thận trọng (về hành động); thiếu suy nghĩ, hấp tấp (về người) |
|
|
|
|