Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precocity




precocity
[pri'kɔsəti]
Cách viết khác:
precociousness
[pri'kou∫əsnis]
như precociousness


/pri'kouʃəsnis/ (precocity) /pri'kɔsiti/

danh từ
tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người)

Related search result for "precocity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.