|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preconceive
preconceive![](img/dict/02C013DD.png) | ['pri:kən'si:v] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a preconceived opinion | | định kiến, thành kiến |
/'pri:kən'si:v/
ngoại động từ
nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước a preconceived opinion định kiến, thành kiến
|
|
|
|