|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preeminent
tính từ
xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác
preeminent![](img/dict/02C013DD.png) | [,pri:'eminənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a scientist pre-eminent | | một nhà khoa học xuất sắc |
|
|
|
|