preeminent
tính từ
xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác
preeminent | [,pri:'eminənt] |  | tính từ | |  | xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác | |  | a scientist pre-eminent | | một nhà khoa học xuất sắc |
|
|