Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preheat




preheat
[,pri:'hi:t]
ngoại động từ
đun nóng trước (nhất là khi chiên cá.., đun nóng rồi mới bỏ dầu, cá vào)


/pri:'hi:t/

ngoại động từ
nung sơ b

Related search result for "preheat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.