![](img/dict/02C013DD.png) | ['premətjuə(r)] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sớm (xảy ra trước thời gian thông (thường) hoặc thời gian mong đợi) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | premature death |
| trường hợp chết yểu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | premature birth |
| trường hợp đẻ non |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | premature baldness, senility |
| hói đầu sớm, lão suy sớm (già yếu) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fire in the gallery caused the premature closing of the exhibition |
| vụ hoả hoạn ở phòng tranh làm cho cuộc triển lãm phải đóng cửa sớm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về đứa bé) sinh ra ít nhất là ba tuần trước thời gian mong đợi; đẻ non |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the special care of premature babies |
| việc chăm sóc đặc biệt các bé đẻ non |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the baby was five weeks premature |
| đứa bé đẻ non trước năm tuần |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (premature in doing something) hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a premature decision |
| một quyết định hấp tấp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | let's not be premature in closing this case |
| đừng vội vã khép vụ án này lại |