premeditation
premeditation | [,pri:medi'tei∫n] |  | danh từ | |  | sự suy nghĩ trước, sự dự tính trước, sự lập kế hoách trước | |  | hành động có mưu tính trước, hành động chủ tâm |
/pri:,medi'teiʃn/
danh từ
sự suy nghĩ trước, sự suy tính trước, sự mưu tính trước, sự dụng tâm
hành động có mưu tính trước, hành động chủ tâm
|
|