|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
première
première![](img/dict/02C013DD.png) | [pre'mieə(r)] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buổi chiếu đầu tiên, buổi chiếu ra mắt (phim); buổi công diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt (vở kịch) |
/prə'mjəe/
danh từ
(sân khấu) buổi diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt
|
|
|
|