Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
première




première
[pre'mieə(r)]
danh từ
buổi chiếu đầu tiên, buổi chiếu ra mắt (phim); buổi công diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt (vở kịch)


/prə'mjəe/

danh từ
(sân khấu) buổi diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.