|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
present tense
danh từ
một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn)
present+tense![](img/dict/02C013DD.png) | ['preznt tens] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the verb is in the present tense | | động từ ở thì hiện tại |
|
|
|
|