presidiary
presidiary | [pri'sidiəri] |  | tính từ | |  | (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài | |  | có đồn luỹ, có pháo đài | |  | dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài |  | danh từ | |  | vệ binh |
/pri'sidiəri/
tính từ
(thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài
có đồn luỹ, có pháo đài
dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài
|
|