Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presidiary




presidiary
[pri'sidiəri]
tính từ
(thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài
có đồn luỹ, có pháo đài
dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài
danh từ
vệ binh


/pri'sidiəri/

tính từ
(thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài
có đồn luỹ, có pháo đài
dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.