Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
press cutting




danh từ
bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra



press+cutting
['pres'kʌtiη]
Cách viết khác:
press clipping
['pres'klipiη]
danh từ
bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.