Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pressure group




danh từ
nhóm người gây sức ép (đối với một chính phủ)



pressure+group
['pre∫ə'gru:p]
danh từ
nhóm người gây sức ép (đối với một chính phủ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.