Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pretor




pretor
['pri:tə]
Cách viết khác:
praetor
['pri:tə]
danh từ
như praetor
(sử học) La mã tướng quân; thị trưởng; trưởng quan


/'pri:pɔstə/ (pretor) /'pri:tə/

danh từ
(sử học) pháp quan (La mã)

Related search result for "pretor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.