|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primary school
danh từ
trường sơ cấp, trường phổ thông cơ sở
trường cấp một, trường tiểu học
primary+school![](img/dict/02C013DD.png) | ['praiməri,sku:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trường đầu tiên cho trẻ em từ 5 tuổi đến 11 tuổi; trường sơ cấp; trường tiểu học (như) grade school; grammar school |
|
|
|
|