|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primerval
primerval![](img/dict/02C013DD.png) | [prai'mi:vl] | | Cách viết khác: | | primaeval | ![](img/dict/02C013DD.png) | [prai'mi:vl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguyên thuỷ (như) primal | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | primerval rocks | | đá nguyên sinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất cổ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | primerval forests | | rừng nguyên sinh (rừng tự nhiên, chưa bao giờ bị chặt) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ban sơ, sơ khởi |
/prai'mi:vəl/ (primaeval) /prai'mi:vəl/
tính từ
nguyên thuỷ, ban sơ ((cũng) primal)
|
|
|
|