|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primitiveness
danh từ tính nguyên thủy tính thô sơ, sự cổ xưa tính chất gốc (từ, mẫu) <địa> tính nguyên thủy
primitiveness | ['primitivnis] | | danh từ | | | tính nguyên thủy | | | tính thô sơ, sự cổ xưa | | | tính chất gốc (từ, mẫu) | | | (toán học); (địa lý,địa chất) tính nguyên thủy |
|
|
|
|