Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primordial




primordial
[prai'mɔ:diəl]
tính từ
nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu
căn bản


/prai'mɔ:djəl/

tính từ
có từ lúc ban đầu, ban xơ, đầu tiên, nguyên thuỷ
căn bản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "primordial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.